Phiên âm : jiū piān.
Hán Việt : củ thiên.
Thuần Việt : uốn nắn; nắn lệch; sửa sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn nắn; nắn lệch; sửa sai. 糾正偏向或偏差.